|
国家筛选:
精准客户:
交易时间:
共找到11个相关供应商
出口总数量:52 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84807990 | 交易描述:Khuôn đúc nhựa bằng hợp kim Tungsten carbideAQ56-18L-70H7726 lắp trong máy đúc,để tạo hình dáng SP phần cố định của motor (stator);NSX:2/2020,HSX: NIDEC SHIBAURA (ZHEJIANG) CO.,LTD;KT: 0.55x0.55x0.72m
数据已更新到:2021-05-06 更多 >
出口总数量:31 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84807990 | 交易描述:Khuôn đúc nhựa ST mã 68H8995 được lắp trong máy đúc,để tạo hình dáng sản phẩm phần cố định của motor (stator),NSX:2019, HSX: NIDEC SHIBAURA (ZHEJIANG) CO.,LTD; KT:0.8x0.8x1m, chất liệu tungsten carbua
数据已更新到:2021-11-29 更多 >
出口总数量:16 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:84629950 | 交易描述:Máy ép khung bạc lót vòng bi bằng kim loại vào vỏ đúc nhựa của mô tơ sau khi được lắp lõi rotor, AC200V, 5,2kVA, AQ56BBYRJ, mới 100%, NSX: 2019, HSX: NIDEC SHIBAURA (ZHEJIANG) CO.,LTD.
数据已更新到:2020-11-24 更多 >
出口总数量:10 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:90308990 | 交易描述:Thiết bị kiểm tra phần điện của mô tơ sau khi hoàn thành lắp ráp thành phẩm (nguồn vào 200V, tần số 50~60Hz, 35 KVA), model: NSSC-1778, mới 100%. NSX: 6/2019, HSX: NIDEC SHIBAURA (ZHEJIANG) CO., LTD
数据已更新到:2019-07-10 更多 >
出口总数量:4 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:850140 | 交易描述:MOTOR HS:850140 ISSUE SEA WAYBILL SHOW FREIGHT ON BL SHIPPER: CHANGZHOU KINETEK MOTOR MASTER CO. LTD MOTOR HS:8501104040 SHIPPER: NIDEC SHIBAURA (ZHEJIANG) CO.,LTD<br/>
数据已更新到:2017-10-12 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85013232 | 交易描述: DC motor, capacity 73W, used to manufacture air purifiers, P/N: DMOT-A182KKEZ, nsx: Nidec Shibaura (Zhejiang) CO.,LTD, 100% brand new
数据已更新到:2023-04-03 更多 >
出口总数量:3 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:850131 | 交易描述:MOTOR HS:8501314000 ISSUE SEA WAYBILL SHOW FREIGHT ON BL CONTAINER NO SUDU8584086 SHIPPER: NIDEC SHIBAURA (ZHEJIANG) CO.,LTD<br/>
数据已更新到:2017-08-31 更多 >
出口总数量:2 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85013140 | 交易描述: DC motor, capacity 73W, used to manufacture air purifiers, code: DMOT-A182KKEZ, nsx: Nidec Shibaura (Zhejiang) CO.,LTD, 100% brand new
数据已更新到:2022-10-26 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:90318090 | 交易描述:Máy kiểm tra đặc tính của bản mạch ( nguồn điện 3 pha AC200Vz, công suất tiêu thụ 0.75KW ) mới 100% NSX: 6/2019, HSX: NIDEC SHIBAURA (ZHEJIANG) CO.,LTD. Model : NSSC - 1237
数据已更新到:2021-01-20 更多 >
出口总数量:1 | 近一年出口量:0 高频出口商
最近出口记录:
HS编码:85013130 | 交易描述:Fan motor EAU62004010, used for air conditioner cold side, manufactured by Nidec Shibaura (Zhejiang) Co., Ltd. 100% new product
数据已更新到:2023-12-11 更多 >
11 条数据